--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cocktail shaker
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cocktail shaker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cocktail shaker
+ Noun
bình trộn rượu cốc tai.
Lượt xem: 758
Từ vừa tra
+
cocktail shaker
:
bình trộn rượu cốc tai.
+
default judgment
:
giống default judgement
+
commuter traffic
:
giao thông hành chính, giao thông theo vé tháng.
+
bản đồ lưu thông
:
Traffic map
+
advantageousness
:
tính có lợi, tính thuận lợi